--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ florists' chrysanthemum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lương đống
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Pillar marriage
+
eastern chipmunk
:
loài sóc đất
+
auricled
:
có tai ngoài
+
mass media
:
phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi
+
peace-officer
:
nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát